
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 90.040 | 256.540 | 166.500 |
Trái Phiếu | 9.590 | 187.480 | 177.890 |
Ưu Đãi | 0.380 | 0.380 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 98.728 | 66.626 |
Tiền mặt | 86.697 | 42.712 |
Phái sinh | -115.726 | 81.633 |
Doanh Nghiệp | 34.766 | 49.767 |
Số vị thế mua: 285
Số vị thế bán: 139
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future Sept 25 | DE000F1NGF61 | 20.82 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Sept 25 | - | 15.09 | - | - | |
Euro Bund Future Sept 25 | DE000F1NGF53 | 12.94 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 11.96 | - | - | |
Japan (Government Of) 0.005% | JP1120281P52 | 5.18 | - | - | |
Put Gbp/Usd 1.326 Va (Bnp_Par) (07.08.25) | - | 4.91 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 8.5% | MX0MGO0001F1 | 4.43 | - | - | |
China (People's Republic Of) 2.55% | CND1000716Y2 | 3.73 | - | - | |
Put Eur/Usd 1.15 Va (Gs_Ldn) (07.08.25) | - | 3.39 | - | - | |
Put Eur/Usd 1.15 Va (Jpmcha_Ldn) (07.08.25) | - | 3.37 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pictet TR - Diversified Alpha P EUR | 1.65B | 5.43 | 6.56 | 1.73 | ||
Pictet AR Fixed Income HI EUR | 126.31M | 4.01 | 2.29 | 0.30 | ||
Pictet AR Fixed Income HP EUR | 126.31M | 3.75 | 1.92 | -0.07 | ||
Pictet AR Fixed Income HP dy EUR | 126.31M | 3.74 | 1.92 | -0.07 | ||
Pictet AR Fixed Income HJ EUR | 97.73M | 2.70 | 1.38 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét