
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.010 | 10.930 | 6.920 |
Chứng Khoán | 59.540 | 59.540 | 0.000 |
Trái Phiếu | 32.990 | 35.950 | 2.960 |
Chuyển Đổi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 3.310 | 3.530 | 0.220 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.609 | 14.325 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.589 | 1.592 |
Giá trên doanh thu | 2.079 | 1.427 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.219 | 8.143 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.415 | 4.064 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.710 | 6.146 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.330 | 10.594 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.030 | 20.653 |
Công Nghiệp | 11.970 | 10.663 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.760 | 10.025 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.820 | 8.510 |
Bất Động Sản | 9.590 | 13.328 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.540 | 8.967 |
Tiện ích | 6.680 | 5.781 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.090 | 8.564 |
Năng lượng | 2.710 | 8.599 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.480 | 2.814 |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard S&P 500 | US9229083632 | 24.82 | 600.51 | -2.69% | |
Vanguard MSCI EU | US9220428745 | 8.88 | 79.18 | -1.15% | |
Henderson Horizon Global High Yield Bond Fund I2 U | LU0978624350 | 8.16 | 188.540 | -0.23% | |
Invesco S&P 500 Equal Weight | US46137V3574 | 6.12 | 185.12 | -2.25% | |
Thailand (Kingdom Of) 1.585% | TH062303FC01 | 5.56 | - | - | |
Lazard Global Listed Infrastructure Equity Fund A | IE00B3X5FG30 | 4.63 | 5.479 | +0.34% | |
Henderson Horizon Global Property Equities Fund I2 | LU0209137628 | 4.58 | 31.750 | -0.22% | |
iShares MSCI Emerging Markets ex China | US46434G7640 | 3.66 | 67.07 | -2.70% | |
PHATRA FIXED INCOME PLUS FUND | TH1991010006 | 3.06 | 15.075 | +0.01% | |
SPDR Gold Trust | US78463V1070 | 2.87 | 369.12 | +1.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PHATRA GLOBAL NEW PERSPECTIVE | 5.8B | 1.67 | 9.21 | - | ||
Phatra Long Term Equity Dividend Fu | 2.02B | -8.61 | -9.87 | -0.54 | ||
Phatra Income Retirement Mutual | 1.92B | 3.49 | 3.64 | 2.52 | ||
Phatra Equity Retirement Mutual Fun | 1.41B | -8.33 | -7.86 | 1.81 | ||
Phatra Small And Mid Cap Equity | 362.2M | -15.13 | -14.76 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét