
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.690 | 0.690 | 0.000 |
Trái Phiếu | 45.380 | 45.380 | 0.000 |
Khác | 53.930 | 53.930 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 16.956 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 2.185 |
Giá trên doanh thu | - | 2.182 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 14.390 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 2.807 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 13.018 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 45.378 | 42.554 |
Tiền mặt | 0.693 | 7.593 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 21 | - | 12.71 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 31 | - | 10.65 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 14 | - | 10.12 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2020 5 | - | 6.68 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2023 3 | - | 5.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Penghua Zengzhibao Money Market | 209.2B | 0.34 | 1.70 | 2.58 | ||
Penghua Tianlibao MMkt | 93.88B | 0.37 | 1.84 | - | ||
Penghua Anying Bao MMkt Fd | 20.48B | 0.41 | 2.07 | 2.99 | ||
Penghua Tianli Listed MMkt A | 19.33B | 0.35 | 1.71 | - | ||
Penghua Tianli Listed MMkt B | 19.33B | 0.35 | 1.71 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét