Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.790 | 7.790 | 0.000 |
Trái Phiếu | 92.210 | 92.210 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 52.858 | 42.021 |
Giấy Tờ Có Giá | 36.988 | 23.591 |
Tiền mặt | 7.792 | 5.729 |
Chính phủ | 2.361 | 14.406 |
Số vị thế mua: 157
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bank of Nova Scotia 5.0898% | AU3FN0065678 | 1.86 | - | - | |
GAIF Bond Issuer Pty Ltd. 2.584% | AU3CB0284727 | 1.79 | - | - | |
United Overseas Bank Limited (Sydney Branch) 4.9042% | AU3FN0057154 | 1.78 | - | - | |
Liberty Funding Pty Ltd in respect of the Liberty Series 2020-1 Sme 5.895% | AU3FN0055729 | 1.76 | - | - | |
Pepper Residential Securities Trust No. 38 5.8041% | AU3FN0080230 | 1.68 | - | - | |
ANZ National International Ltd ANOTI 4 29-Sep-2025 | XS1294519043 | 1.63 | 114.779 | -0.20% | |
Bank Of Queensland Ltd. 5.6029% | AU3FN0077798 | 1.59 | - | - | |
Liberty Funding Pty Ltd in respect of the Liberty Series 2023-1 Auto 5.9081 | AU3FN0077640 | 1.52 | - | - | |
NBN Co Ltd. 1% | AU3CB0276509 | 1.51 | - | - | |
Commonwealth Bank of Australia 2.552% | - | 1.45 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AU60PER02601 | 1.66B | 2.18 | 3.57 | 3.59 | ||
Perpetual High Grade Treasury Fund | 189.3M | 1.55 | 2.89 | 2.88 | ||
Perpetual Wholesale Dynamic Fixed I | 26.17M | 1.61 | 1.52 | 3.14 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét