
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 24.600 | 24.600 | 0.000 |
Trái Phiếu | 40.880 | 40.880 | 0.000 |
Khác | 34.510 | 34.510 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.676 | 18.049 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.368 | 2.209 |
Giá trên doanh thu | 2.409 | 2.069 |
Giá và dòng tiền mặt | 18.138 | 33.405 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.188 | 3.264 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.596 | 11.552 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 40.883 | 27.785 |
Tiền mặt | 24.602 | 15.682 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA DEVELOPMENT BANK TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 20.63 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2020 12 | - | 10.34 | - | - | |
IND&COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2025 1 | - | 8.12 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2025 1 (BOND CONNECT) | - | 8.03 | - | - | |
JINGMEN HI-TECH INDUSTRY DEV CO.,LTD. 2024 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 4 | - | 4.11 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Penghua HK Bank Index LOF | 7.38B | 21.29 | 19.28 | - | ||
Penghua Jiangxin Sele Alloc C | 6.94B | 6.74 | -3.36 | - | ||
Penghua CSI Guofang Idx Classified | 4.15B | 24.15 | -2.69 | -1.06 | ||
Penghua HongKang mix A | 3.55B | 0.66 | 2.21 | - | ||
Penghua HongKang mix C | 3.55B | 0.58 | 2.10 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét