Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 17.420 | 17.420 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 83.000 | 83.000 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 22.149 | 18.049 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.521 | 2.209 |
| Giá trên doanh thu | 2.143 | 2.069 |
| Giá và dòng tiền mặt | 9.597 | 33.405 |
| Tỷ suất Cổ tức | 0.967 | 3.264 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 36.403 | 11.552 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Doanh Nghiệp | 83.001 | 27.785 |
| Tiền mặt | 17.417 | 15.682 |
Số vị thế mua: 6
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2025 10 | - | 56.65 | - | - | |
| JIUJIANG LIAN XI DISTRICT CITY INVESTMENT (GROUP) CO.,LTD. 2021 MTN 1 | - | 8.66 | - | - | |
| 21 China Merchants Bank Co.,Ltd. | - | 5.95 | - | - | |
| JINZHONG PUBLIC INFRASTRUCTURE INVESTMENT HOLDINGS CO.,LTD. 2023 MTN2 | - | 5.95 | - | - | |
| NINGBO HAISHU GUANGJU ASSET MANAGEMENT CO.,LTD. 2023 MEDIUM-TERM NOTE 2 | - | 5.78 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Penghua HK Bank Index LOF | 7B | 23.45 | 22.08 | - | ||
| Penghua Jiangxin Sele Alloc C | 6.56B | 8.29 | -1.85 | - | ||
| Penghua CSI Guofang Idx Classified | 3.68B | 19.80 | -3.41 | 0.02 | ||
| Penghua HongKang mix C | 2.15B | 0.58 | 1.98 | - | ||
| Penghua HongKang mix A | 2.15B | 0.66 | 2.08 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét