
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 35.160 | 35.160 | 0.000 |
Trái Phiếu | 64.840 | 64.840 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 60.789 | 50.031 |
Tiền mặt | 35.162 | 16.182 |
Chính phủ | 4.049 | 61.015 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nomura Holdings, Inc. 6.7% | - | 9.61 | - | - | |
Mitsubishi UFJ Lease & Finance Company Limited 2.5% | XS1198224831 | 8.11 | - | - | |
Aozora Bank Ltd 2.75% | XS1567177115 | 8.10 | - | - | |
Sumitomo Life Insurance Company 6.5% | - | 7.93 | - | - | |
Sumitomo Mitsui Banking Corporation 2.65% | - | 7.11 | - | - | |
Fukoku Mutual Life Insur | - | 6.79 | - | - | |
Sompo Japan Nipponkoa | - | 6.47 | - | - | |
Bk Tokyo-Mitsubish Ufj 2.75% | - | 6.11 | - | - | |
Mizuho Bank Ltd 2.4% | - | 6.08 | - | - | |
DAI-ICHI LIFE INSURANCE | - | 5.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PineBridge Capital Security UnH | 68.24B | -1.56 | 10.87 | - | ||
PineBridge Capital Security Hedged | 54.01B | 0.50 | -3.41 | - | ||
PineBridge New Growth Bond Plus | 5.52B | -3.06 | 6.42 | 0.97 | ||
PB Japan Housing Finance Agency Bon | 2.69B | -3.08 | -2.79 | -0.72 | ||
PineBridge US Preferred Securities | 2.2B | 0.13 | -3.03 | 0.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét