Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.290 | 52.920 | 33.630 |
Chứng Khoán | 52.100 | 52.100 | 0.000 |
Trái Phiếu | 28.620 | 28.620 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.830 | 15.501 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.346 | 2.199 |
Giá trên doanh thu | 2.124 | 1.580 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.392 | 9.652 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.963 | 2.916 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.409 | 10.723 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 12.396 | 26.785 |
Chính phủ | 35.509 | 14.425 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain (Kingdom of) 0% | ES0L02404124 | 9.78 | - | - | |
Futuro Cme - Nasdaq100 Micro | - | 9.75 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 0% | ES0L02409065 | 7.72 | - | - | |
Futuro Cme - Russell 2000 Mi | - | 7.33 | - | - | |
Mini DJ Industrial Avg ($5) Future Mar14 | - | 6.80 | - | - | |
TOPIX Index Future Mar14 | - | 5.97 | - | - | |
Futuro Eux - Stox Europe 600 | - | 5.69 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.875% | - | 5.29 | - | - | |
Future on S&P 500 | - | 4.74 | - | - | |
E-mini S&P 500 Mar14 | - | 4.31 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Agropecuaria de Guissona | 11.99M | 5.73 | 3.15 | 1.30 | ||
Guissona Bolsa | 7.95M | 4.57 | 3.31 | 3.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét