
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.770 | 14.340 | 11.570 |
Chứng Khoán | 32.810 | 32.810 | 0.000 |
Trái Phiếu | 47.630 | 50.660 | 3.030 |
Chuyển Đổi | 8.910 | 8.910 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 7.850 | 8.320 | 0.470 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.910 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.671 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.410 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.825 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.565 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.341 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.590 | 16.809 |
Công nghệ | 15.030 | 17.592 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.600 | 12.835 |
Công Nghiệp | 10.830 | 12.554 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.030 | 11.082 |
Bất Động Sản | 8.430 | 2.746 |
Năng lượng | 6.850 | 5.517 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.470 | 6.189 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.280 | 6.687 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.000 | 7.916 |
Tiện ích | 1.890 | 3.882 |
Số vị thế mua: 47
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares € Corp Bond 1-5yr UCITS EUR (Dist) | IE00B4L60045 | 9.33 | 108.45 | -0.01% | |
AXAIMFIIS Europe Short Dur HY A Cap EUR | LU0658025209 | 6.46 | - | - | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 6.21 | 627.73 | -0.01% | |
BNP Paribas SA 0.22% | XS1823532996 | 4.62 | - | - | |
Nordea 1 - European Financial Debt Fund BI EUR | LU0772943501 | 4.16 | 219.642 | +0.15% | |
Aegon European ABS I EUR Acc | IE00BZ005F46 | 3.18 | - | - | |
Part. Parking Rotacion Capital Fcr - A | - | 3.16 | - | - | |
Lyxor EUR 2-10 Inflation Expectations C-EUR | LU1390062245 | 3.15 | 115.70 | +0.12% | |
iShares Euro High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B66F4759 | 3.09 | 93.41 | -0.02% | |
Societe Generale S.A. 0.22% | XS1616341829 | 2.96 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 275.75M | -1.76 | 5.57 | 2.84 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 229.97M | -3.23 | 6.03 | 5.16 | ||
Muza Inversiones SICAV | 223.12M | 6.54 | 5.73 | 8.17 | ||
Lierde SICAV | 115.98M | 5.64 | 6.66 | 4.73 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 81.68M | -5.27 | 6.61 | 4.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét