Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.630 | 9.630 | 0.000 |
Chứng Khoán | 40.670 | 40.670 | 0.000 |
Trái Phiếu | 48.770 | 48.770 | 0.000 |
Khác | 0.930 | 0.930 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.447 | 20.667 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.783 | 3.078 |
Giá trên doanh thu | 1.161 | 3.115 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.067 | 12.693 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.480 | 1.719 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.943 | 19.117 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.670 | 22.187 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.980 | 15.873 |
Vật Liệu Cơ Bản | 14.500 | 12.844 |
Tiện ích | 11.370 | 3.109 |
Công Nghiệp | 10.860 | 19.005 |
Bất Động Sản | 8.980 | 11.455 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.320 | 18.639 |
Công nghệ | 6.840 | 17.400 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.050 | 16.551 |
Năng lượng | 0.430 | 6.819 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.010 | 0.974 |
Số vị thế mua: 128
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
20 China Development Bank 10 | - | 18.86 | - | - | |
China Dev Bank 1805 | - | 11.48 | - | - | |
21 China Government Bond Series 7 | - | 8.43 | - | - | |
20 China Development Bank 16 | - | 7.32 | - | - | |
Gf Securities A | CNE0000008L2 | 3.32 | 16.56 | -2.42% | |
20 China Government Bond 10 | - | 2.68 | - | - | |
China Vanke A | CNE0000000T2 | 2.46 | 8.41 | -3.22% | |
Kweichow Moutai | CNE0000018R8 | 2.36 | 1,519.00 | -2.99% | |
Midea Group A | CNE100001QQ5 | 2.26 | 74.00 | -2.06% | |
China Yangtze Power | CNE000001G87 | 2.03 | 28.72 | +1.13% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét