
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.220 | 1.220 | 0.000 |
Chứng Khoán | 24.070 | 24.070 | 0.000 |
Trái Phiếu | 24.820 | 24.820 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.680 | 1.680 | 0.000 |
Khác | 48.210 | 48.210 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.577 | 18.049 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.915 | 2.209 |
Giá trên doanh thu | 1.562 | 2.069 |
Giá và dòng tiền mặt | 2.389 | 33.405 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.052 | 3.264 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.001 | 11.552 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.210 | 11.898 |
Vật Liệu Cơ Bản | 16.010 | 11.932 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 13.770 | 5.560 |
Công nghệ | 13.080 | 20.957 |
Công Nghiệp | 9.200 | 19.992 |
Tiện ích | 8.650 | 6.262 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.340 | 8.575 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.210 | 10.133 |
Dịch Vụ Tài Chính | 5.650 | 18.810 |
Năng lượng | 2.880 | 5.129 |
Số vị thế mua: 90
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LTD TIER II CAPITAL 2021 2 TYPE 1 | - | 5.59 | - | - | |
GUOTAI JUNAN SECURITIES CO., LTD. BOND 2023 4 TYPE 1 | - | 5.52 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2025 11 | - | 4.85 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2022 1 | - | 4.45 | - | - | |
GUOSEN SECURITIES CO.,LTD BOND 2023 5 TYPE 2 | - | 4.41 | - | - | |
China Mobile | CNE1000055G1 | 1.21 | 105.44 | +0.73% | |
Yuyue Medical A | CNE1000009X3 | 1.14 | 38.96 | -0.13% | |
Zijin Mining A | CNE100000B24 | 1.04 | 32.38 | +9.99% | |
Kingnet Network | CNE100000XB5 | 1.03 | 27.000 | -3.85% | |
Grandblue Environment | CNE000001675 | 0.97 | 27.33 | +1.11% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Orient New Energy Flexible Configur | 3.31B | 24.39 | 15.96 | 12.83 | ||
Orient Sec Ind Upgrade FlexConfig | 2.73B | 21.67 | 3.04 | 8.83 | ||
Secs JingDong Large data Flxbl Fd | 2.62B | 25.79 | 15.53 | 13.65 | ||
Orient Secs China Advantage Alloc | 1.69B | 12.99 | -6.03 | 6.12 | ||
Orient Secs Ruiyuan 3Y Interval All | 1.29B | 36.90 | 4.41 | 10.55 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét