
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.470 | 5.470 | 0.000 |
Chứng Khoán | 24.930 | 24.930 | 0.000 |
Trái Phiếu | 18.590 | 18.590 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.800 | 2.800 | 0.000 |
Khác | 48.210 | 48.210 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.851 | 15.983 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.463 | 2.002 |
Giá trên doanh thu | 0.879 | 1.722 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.644 | 46.767 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.171 | 3.042 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.652 | 13.538 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 22.800 | 21.449 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.720 | 13.006 |
Công nghệ | 14.650 | 17.355 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.990 | 13.069 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.120 | 11.326 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.050 | 11.458 |
Tiện ích | 7.100 | 10.231 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.460 | 5.051 |
Năng lượng | 4.380 | 10.324 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.730 | 7.905 |
Số vị thế mua: 82
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LTD TIER II CAPITAL 2021 2 TYPE 1 | - | 4.75 | - | - | |
GUOTAI JUNAN SECURITIES CO., LTD. BOND 2023 4 TYPE 1 | - | 4.66 | - | - | |
CHINA HUADIAN CORPORATION LTD. BOND 2021 3 TYPE 2 | - | 4.62 | - | - | |
HUATAI SECURITIES CO., LTD. BOND 2023 2 TYPE 1 | - | 4.59 | - | - | |
HUATAI SECURITIES CO., LTD. BOND 2023 1 | - | 4.59 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 1.93 | - | - | |
Postal Savings Bank of China | CNE100003PZ4 | 1.60 | 5.43 | -0.18% | |
Amperex Tech A | CNE100003662 | 1.30 | 270.20 | -1.22% | |
Huaneng Power International | CNE000001998 | 1.30 | 6.64 | +1.68% | |
Beijing Kingsoft Office | CNE100003PM2 | 1.23 | 364.39 | -0.17% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Orient Sec Ind Upgrade FlexConfig | 2.93B | -0.93 | -7.33 | 9.21 | ||
Secs JingDong Large data Flxbl Fd | 2.56B | -0.39 | 4.19 | - | ||
Orient New Energy Flexible Configur | 2.56B | -0.59 | 4.28 | 12.75 | ||
Orient Secs China Advantage Alloc | 1.81B | -0.75 | -15.88 | - | ||
Orient Secs Ruiyi Interval mix | 1.19B | 0.58 | 3.73 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét