
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.990 | 4.990 | 0.000 |
Chứng Khoán | 24.820 | 24.820 | 0.000 |
Trái Phiếu | 23.950 | 23.950 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.040 | 1.040 | 0.000 |
Khác | 45.200 | 45.200 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.429 | 18.049 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.872 | 2.209 |
Giá trên doanh thu | 1.460 | 2.069 |
Giá và dòng tiền mặt | 1.965 | 33.405 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.006 | 3.264 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.993 | 11.552 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.020 | 11.898 |
Vật Liệu Cơ Bản | 15.120 | 11.932 |
Công nghệ | 14.070 | 20.957 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.830 | 5.560 |
Công Nghiệp | 10.190 | 19.992 |
Tiện ích | 8.420 | 6.262 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.880 | 8.575 |
Dịch Vụ Tài Chính | 6.490 | 18.810 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.010 | 10.133 |
Năng lượng | 2.960 | 5.129 |
Số vị thế mua: 88
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CITIC SECURITIES COMPANY LIMITED BOND 2023 11 TYPE 2 | - | 8.43 | - | - | |
CHINA GALAXY SECURITIES CO., LTD. BOND 2023 1 TYPE 1 | - | 6.01 | - | - | |
INDUSTRIAL SECURITIES CO., LTD. BOND 2023 4 TYPE 1 | - | 4.81 | - | - | |
GUOTAI JUNAN SECURITIES CO., LTD. BOND 2023 4 TYPE 1 | - | 4.75 | - | - | |
STATE POWER INVESTMENT CORPORATION LIMETED 2023 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 20 | - | 4.70 | - | - | |
China Mobile | CNE1000055G1 | 1.26 | 107.75 | -0.51% | |
Yuyue Medical A | CNE1000009X3 | 1.19 | 39.06 | -1.29% | |
Ping An Insurance | CNE000001R84 | 1.16 | 57.68 | -1.72% | |
Inner Mongolia Yili | CNE000000JP5 | 1.14 | 28.25 | -1.64% | |
Zijin Mining A | CNE100000B24 | 1.14 | 25.65 | -0.23% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Orient New Energy Flexible Configur | 3.31B | 24.39 | 15.96 | 12.83 | ||
Orient Sec Ind Upgrade FlexConfig | 2.73B | 21.67 | 3.04 | 8.83 | ||
Secs JingDong Large data Flxbl Fd | 2.62B | 25.79 | 15.53 | 13.65 | ||
Orient Secs China Advantage Alloc | 1.69B | 12.99 | -6.03 | 6.12 | ||
Orient Secs Ruiyuan 3Y Interval All | 1.29B | 36.90 | 4.41 | 10.55 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét