Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.360 | 4.360 | 0.000 |
Chứng Khoán | 23.160 | 23.160 | 0.000 |
Trái Phiếu | 15.890 | 15.890 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.890 | 4.890 | 0.000 |
Khác | 51.710 | 51.710 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.030 | 15.980 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.645 | 2.003 |
Giá trên doanh thu | 0.845 | 1.722 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.601 | 45.783 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.341 | 3.039 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.656 | 13.594 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 24.680 | 21.324 |
Công nghệ | 14.440 | 17.749 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.680 | 11.224 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.480 | 12.946 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.380 | 13.389 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.560 | 11.420 |
Tiện ích | 7.190 | 10.439 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.240 | 4.974 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.070 | 7.844 |
Năng lượng | 3.270 | 10.244 |
Số vị thế mua: 80
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GUOSEN SECURITIES CO.,LTD BOND 2021 3 TYPE 2 | - | 4.03 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2022 25 | - | 4.02 | - | - | |
CHINA MERCHANTS EXPRESSWAY NETWORK & TECHNOLOGY HLD CO.,LTD. LTD. 2021 2 | - | 3.93 | - | - | |
STATE POWER INVESTMENT CORPORATION LIMETED 2022 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 25 | - | 3.93 | - | - | |
STATE POWER INVESTMENT CORPORATION LIMETED BOND 2021 13 | - | 3.91 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 2.57 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED BOND | - | 2.13 | - | - | |
Amperex Tech A | CNE100003662 | 1.03 | 254.70 | -2.00% | |
Huaneng Power International | CNE000001998 | 1.01 | 6.90 | -0.86% | |
Sungrow Power Supply | CNE1000018M7 | 1.00 | 80.32 | -1.69% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Orient Sec Ind Upgrade FlexConfig | 3.3B | -13.43 | -8.12 | 12.13 | ||
Orient New Energy Flexible Configur | 2.34B | 14.38 | 7.35 | 15.70 | ||
Secs JingDong Large data Flxbl Fd | 2.22B | 12.97 | 7.41 | - | ||
Orient Secs China Advantage Alloc | 2.1B | 0.87 | -14.18 | - | ||
Orient Secs Ruiyuan 3Y Interval All | 1.18B | 8.62 | -10.79 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét