Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.76 | 0.76 | 0.00 |
Trái Phiếu | 99.24 | 99.24 | 0.00 |
Số vị thế mua: 686
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MTA HUDSON RAIL YARDS TR OBLIGS REV 5% | - | 1.73 | - | - | |
NEW YORK N Y 5.25% | - | 1.44 | - | - | |
UNIVERSITY P R UNIV REVS 5% | - | 1.39 | - | - | |
LIBERTY N Y DEV CORP REV 5.25% | - | 1.35 | - | - | |
NEW YORK ST TWY AUTH GEN REV JR INDBT OBLIGS 4% | - | 0.97 | - | - | |
CHILDRENS TR FD P R TOB SETTLEMENT REV 0% | - | 0.95 | - | - | |
NEW YORK TRANSN DEV CORP SPL FAC REV 5.25% | - | 0.95 | - | - | |
NASSAU CNTY N Y TOBACCO SETTLEMENT CORP 0% | - | 0.93 | - | - | |
NEW YORK ST DORM AUTH REVS NON ST SUPPORTED DEBT 4% | - | 0.88 | - | - | |
CHILDRENS TR FD P R TOB SETTLEMENT REV 0% | - | 0.79 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Oppenheimer Developing Markets Y | 8.98B | 3.65 | -6.63 | 1.68 | ||
Oppenheimer Main Street A | 9.64B | 21.30 | 7.02 | 11.11 | ||
Oppenheimer Developing Markets I | 6.35B | 3.79 | -6.50 | 1.85 | ||
Oppenheimer Global A | 6.04B | 14.21 | 0.83 | 9.40 | ||
Oppenheimer Capital Appreciation A | 5.29B | 26.81 | 5.60 | 12.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét