Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 102.230 | 102.230 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.120 | 2.120 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 90.209 | 78.570 |
Chính phủ | 11.296 | 12.126 |
Tiền mặt | -4.353 | 13.174 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.722 | 7.797 |
Số vị thế mua: 261
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future Mar 24 | DE000C7X7UK8 | 10.33 | - | - | |
iShares € Corp Bond ESG UCITS EUR (Acc) | IE000L2TO2T2 | 5.48 | 5.00 | +0.33% | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 5% | XS2668512515 | 1.10 | - | - | |
Mckesson Corp. 1.5% | XS1567174286 | 1.00 | - | - | |
SATO Corp. 1.375% | XS2005607879 | 0.95 | - | - | |
Magna International Inc 4.375% | XS2597677090 | 0.90 | - | - | |
Berkshire Hathaway Inc. 1.125% | XS1200679071 | 0.88 | - | - | |
Alimentation Couche-Tard Inc. 1.875% | XS1405816312 | 0.88 | - | - | |
ANZ Group Holdings Ltd. 0.669% | XS2294372169 | 0.88 | - | - | |
Morgan Stanley 2.95% | XS2446386430 | 0.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
OP Yrityslaina B | 1.48B | -0.84 | -2.40 | 1.01 | ||
OP-Euro A | 1.62B | 0.64 | 0.86 | 0.26 | ||
OP-Euro B | 1.62B | 0.65 | 0.86 | 0.27 | ||
OP-Korkotuotto B | 1.2B | 0.84 | 1.57 | 0.58 | ||
OP-Korkotuotto A | 1.2B | 0.84 | 0.73 | 0.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét