Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.500 | 4.500 | 0.000 |
Chứng Khoán | 30.510 | 30.510 | 0.000 |
Khác | 72.370 | 72.370 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 0.131 | 14.243 |
Tiền mặt | 4.503 | 29.950 |
Số vị thế mua: 1,329
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tornator Oyj | - | 20.11 | - | - | |
Suomen Metsäsijoitus Oy | - | 5.45 | - | - | |
Metsäliitto Osk, Metsä1 -Lisäosuuspääoma | - | 4.24 | - | - | |
Puikkokoski 578-401-5-32 | - | 1.91 | - | - | |
Lammasperä 290-407-0064-0032 | - | 1.67 | - | - | |
Mateli 697-401-228-0 määräala | - | 1.60 | - | - | |
Hautala 205-409-18-1 | - | 1.28 | - | - | |
Metsähiisi 578-405-67-8 | - | 1.09 | - | - | |
Kaunisvaara 697-401-232-8 | - | 1.06 | - | - | |
Mynninmäki 762-403-5-21 | - | 1.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
OP-Amerikka Indeksi B | 3.54B | 8.82 | 10.78 | 13.92 | ||
OP-Amerikka Indeksi A | 3.54B | 8.82 | 10.79 | 13.92 | ||
OP Amerikka Indeksi II A | 3.54B | 9.39 | 15.07 | 14.37 | ||
OP Amerikka Indeksi II B | 3.54B | 9.38 | 15.07 | 14.37 | ||
OP-Private Strategia 50 A | 2.81B | 3.76 | 3.87 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét