![](https://i-invdn-com.investing.com/news/moved_small-LYNXMPEK5E03F_L.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 101.760 | 101.760 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.392 | 17.898 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.791 | 2.874 |
Giá trên doanh thu | 1.954 | 2.059 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.149 | 11.811 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.844 | 2.112 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.774 | 11.079 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 30.990 | 22.324 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.010 | 15.569 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.850 | 10.508 |
Công Nghiệp | 11.030 | 12.030 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.090 | 14.225 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.270 | 7.406 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.600 | 8.296 |
Năng lượng | 3.790 | 3.970 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.350 | 4.356 |
Bất Động Sản | 2.220 | 2.768 |
Tiện ích | 1.800 | 2.604 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - US Research Enhance | IE00BF4G7076 | 18.21 | 55.35 | +0.34% | |
Invesco NASDAQ-100 ESG UCITS USD Acc | IE000COQKPO9 | 17.59 | 57.01 | +0.62% | |
SPDR S&P 500 ESG Screened UCITS | IE00BH4GPZ28 | 14.89 | 36.67 | +0.45% | |
iShares MSCI USA Small Cap UCITS | IE00B3VWM098 | 10.59 | 512.99 | +0.55% | |
UBS (Irl) ETF plc S&P 500 ESG UCITS A Cap USD | IE00BHXMHL11 | 6.48 | 37.31 | +0.36% | |
db x-trackers MSCI Europe Small Cap UCITS DR 1C | LU0322253906 | 5.42 | 60.22 | +1.04% | |
UBS ETF - EURO STOXX 50 ESG UCITS ETF A EUR Dis | LU1971906802 | 4.95 | 17.69 | +1.45% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - Europe Research Enh | IE00BF4G7183 | 4.51 | 43.20 | +1.12% | |
iShares MSCI India UCITS ETF USD Acc | IE00BZCQB185 | 3.89 | 10.146 | +0.72% | |
JPMorgans (Ireland) ICAV - Japan Research Enhanced | IE00BP2NF958 | 3.30 | 27.11 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
OP-Amerikka Indeksi B | 3.63B | 18.18 | 12.09 | 14.20 | ||
OP-Amerikka Indeksi A | 3.63B | 18.18 | 12.09 | 14.21 | ||
OP Amerikka Indeksi II A | 3.63B | 12.50 | 12.52 | 14.14 | ||
OP Amerikka Indeksi II B | 3.63B | 12.50 | 12.52 | 14.14 | ||
OP-Private Strategia 50 A | 2.87B | 4.11 | 2.38 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét