Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.26 | 7.74 | 2.48 |
Chứng Khoán | 81.37 | 81.37 | 0.00 |
Trái Phiếu | 9.43 | 9.43 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.02 | 0.02 | 0.00 |
Khác | 3.89 | 3.89 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.17 | 16.48 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.25 | 2.43 |
Giá trên doanh thu | 1.61 | 1.87 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.28 | 10.81 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.72 | 2.51 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.82 | 10.90 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.63 | 18.77 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.45 | 17.07 |
Công Nghiệp | 11.63 | 13.02 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.13 | 11.90 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.00 | 10.55 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.47 | 7.34 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.61 | 6.49 |
Năng lượng | 5.26 | 3.97 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.20 | 5.51 |
Tiện ích | 3.35 | 4.42 |
Bất Động Sản | 2.28 | 3.74 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares North American Eq Idx (UK) L Acc | GB00B08HD588 | 31.83 | - | - | |
BlackRock UK Equity Tracker Fund L Acc | GB00B08HD810 | 20.95 | 3.11 | +1.86% | |
iShares Continen Eurp Eq Idx (UK) L Acc | GB00B08HDG97 | 14.09 | - | - | |
iShares Emerging Mkts Eq Idx (UK) L Acc | GB00B4M5NH84 | 11.06 | - | - | |
Goldman Sachs Absolute Return Tracker Portfolio I | LU1103307747 | 3.39 | 14.110 | +0.36% | |
BlackRock Japan Equity Tracker Fund L Acc | GB00B08HDJ29 | 2.93 | 3.08 | +1.69% | |
iShares Pacific ex Jpn Eq Idx (UK) L Acc | GB00B08HD695 | 2.74 | - | - | |
State Street Global Alt Bt I GBP H | IE0003H626W7 | 2.67 | - | - | |
Amundi IS JP Morgan GBI Glbl Gvs ETFDR£H | LU2355200796 | 2.25 | - | - | |
Vanguard UK Invm Grd Bd Idx Ins Pl £ Acc | IE00BPT2BV95 | 2.23 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
American Equity Fund P GBP Acc | 7.64M | 19.49 | 11.85 | 14.69 | ||
American Equity Fund R GBP Acc | 830.04M | 12.46 | 10.26 | 14.54 | ||
American Equity Fund U1 GBP Acc | 412.97M | 12.52 | 10.34 | 14.62 | ||
American Equity Fund U2 GBP Acc | 1.01B | 12.59 | 10.43 | 14.70 | ||
American Equity Fund A GBP Acc | 43.32M | 6.85 | 12.91 | 14.28 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét