Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.130 | 5.130 | 0.000 |
Trái Phiếu | 89.150 | 89.150 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 5.720 | 5.720 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 77.439 | 59.341 |
Giấy Tờ Có Giá | 8.297 | 37.036 |
Tiền mặt | 5.129 | 20.667 |
Chính phủ | 3.414 | 16.698 |
Số vị thế mua: 280
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Danske Bank A/S 5.18% | NO0011084683 | 1.39 | - | - | |
SpareBank 1 Nord-Norge 5.65% | NO0012934621 | 1.38 | - | - | |
Aurskog Sparebank 5.18% | NO0011086944 | 1.30 | - | - | |
Nordea Eiendomskreditt AS 5.3% | NO0013134684 | 1.10 | - | - | |
Kredittforeningen For Sparebanker 5.24% | NO0010921372 | 1.02 | - | - | |
Sparebanken Sor Boligkredit AS 5.21% | NO0013214841 | 0.96 | - | - | |
Romsdal Sparebank 5.49% | NO0013272252 | 0.96 | - | - | |
Sparebank 1 Naeringskreditt As 4.99% | NO0011150492 | 0.89 | - | - | |
More Boligkreditt AS 5.25% | NO0012908617 | 0.88 | - | - | |
Danske Bank A/S 5.79% | NO0010875016 | 0.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ODIN Rente A | 11.3B | 6.96 | 4.07 | - | ||
ODIN Rente B | 11.3B | 6.86 | 3.97 | - | ||
ODIN Rente C | 11.3B | 6.77 | 3.87 | - | ||
ODIN Kreditt C | 3.89B | 9.80 | 4.39 | 4.50 | ||
ODIN Kreditt A | 3.89B | 10.05 | 4.65 | 4.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét