
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.810 | 7.810 | 0.000 |
Chứng Khoán | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Trái Phiếu | 90.690 | 90.690 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.150 | 1.150 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.280 | 0.280 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 19.442 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.210 | 3.449 |
Giá trên doanh thu | 4.314 | 103.842 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 13.563 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 2.154 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 10.828 |
Số vị thế mua: 193
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Castellum AB 3.125% | XS2380124227 | 1.52 | - | - | |
Swedbank AB (publ) 7.75% | XS2759983385 | 1.37 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 6.875% | XS2479344561 | 1.25 | - | - | |
Corem Property Group AB 6.187% | SE0021922697 | 1.23 | - | - | |
Raiffeisen Bank International AG 6% | XS2207857421 | 1.15 | - | - | |
Landsbankinn hf. 0.75% | XS2411726438 | 1.12 | - | - | |
Corem Property Group AB 6.654% | SE0023847652 | 1.06 | - | - | |
DnB Bank ASA 6.72% | NO0012618992 | 1.05 | - | - | |
NatWest Group PLC 5.642% | XS2902577191 | 1.04 | - | - | |
Credit Agricole S.A. 4.125% | FR001400YAD3 | 1.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ODIN Rente A | 11.36B | 1.39 | 5.09 | - | ||
ODIN Rente B | 11.36B | 1.37 | 4.99 | - | ||
ODIN Rente C | 11.36B | 1.34 | 4.88 | - | ||
ODIN Norsk Obligasjon C | 7.75B | 1.32 | 4.56 | 2.30 | ||
ODIN Kreditt C | 3.87B | 1.52 | 5.93 | 4.28 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét