Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.790 | 56.820 | 48.030 |
Chứng Khoán | 30.080 | 30.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 61.020 | 61.020 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.686 | 15.824 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.455 | 2.002 |
Giá trên doanh thu | 2.023 | 1.790 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.822 | 9.040 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.753 | 3.305 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.859 | 9.911 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.940 | 19.456 |
Công nghệ | 16.090 | 12.839 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.720 | 8.826 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.270 | 9.882 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.780 | 9.359 |
Công Nghiệp | 9.090 | 9.532 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.980 | 6.773 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.230 | 5.316 |
Bất Động Sản | 4.600 | 7.856 |
Năng lượng | 4.110 | 6.142 |
Tiện ích | 2.180 | 4.022 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard Global Agg Bd Indx Fd (Hdg) | AU60VAN93092 | 41.69 | - | - | |
Vanguard Australian Fixed Interest Index | AU60VAN00014 | 17.83 | - | - | |
Vanguard Australian Shares Index Fund | AU60VAN00022 | 11.92 | 2.897 | +0.85% | |
Vanguard Cash Reserve | AU60VAN00204 | 9.95 | - | - | |
Vanguard International Shares Index Fund | AU60VAN00030 | 8.28 | 3.704 | +0.16% | |
Vanguard International Shares Index Fund Hedged - | AU60VAN01053 | 5.08 | 1.187 | +0.53% | |
Vanguard Emerging Markets Shares Index Fund | AU60VAN00055 | 2.04 | 2.250 | -1.16% | |
Vanguard International Small Companies Index Fund | AU60VAN00212 | 1.94 | 2.092 | +0.88% | |
Vanguard Global Aggregate Bond Hedged | AU00000VBND9 | 0.34 | 41.84 | 0.00% | |
Vanguard Australian Shares | AU000000VAS1 | 0.31 | 104.33 | +0.90% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
OA Frontier AP Vanguard Balanced In | 758.4M | 8.37 | 3.38 | 5.85 | ||
OA Frontier PS Vanguard Growth Inde | 599.29M | 10.01 | 4.86 | 6.86 | ||
OA Frontier PS Vanguard Balanced In | 577.85M | 7.50 | 2.98 | 5.27 | ||
OA Frontier PS Vanguard High Growth | 348.41M | 12.76 | 6.69 | 8.43 | ||
OA Frontier AP Vanguard Growth Inde | 240.35M | 11.20 | 5.45 | 7.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét