Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 112.680 | 112.680 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 78.452 | 60.004 |
Chính phủ | 22.264 | 16.659 |
Doanh Nghiệp | 11.967 | 18.629 |
Tiền mặt | -12.682 | 5.724 |
Số vị thế mua: 88
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Denmark (Kingdom Of) 0.1% | DK0009923724 | 10.05 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009539116 | 8.55 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 4% | DK0009541872 | 7.15 | - | - | |
DLR Kredit AS 1% | DK0006348164 | 5.52 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 1% | DK0002049006 | 5.40 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 1.5% | DK0002050012 | 4.02 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 0.1% | DK0009924458 | 3.78 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 2.25% | DK0009924532 | 3.74 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009540981 | 3.23 | - | - | |
Arbejdernes Landsbank AS 5.65% | DK0030512181 | 3.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nykredit Invest Engros Korte Obl | 9.69B | 4.82 | 1.21 | - | ||
Nykredit Invest Engros Eurokredit S | 1.95B | 5.41 | -0.04 | - | ||
Nykredit Engros European HY SRI | 1.85B | 6.33 | 2.33 | 2.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét