Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.040 | 15.040 | 0.000 |
Chứng Khoán | 36.670 | 47.410 | 10.740 |
Trái Phiếu | 47.320 | 47.320 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.880 | 0.880 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.534 | 16.660 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.047 | 2.451 |
Giá trên doanh thu | 1.340 | 1.770 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.090 | 11.028 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.945 | 2.222 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.419 | 11.500 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.820 | 23.423 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.780 | 16.093 |
Công Nghiệp | 11.030 | 11.293 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.390 | 11.243 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.370 | 10.233 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.260 | 6.160 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.910 | 7.011 |
Năng lượng | 6.100 | 4.432 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.050 | 4.279 |
Tiện ích | 4.560 | 2.873 |
Bất Động Sản | 2.720 | 2.958 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Victory Short-Term Bond Institutional | - | 20.50 | - | - | |
Victory Income Institutional | - | 11.63 | - | - | |
Victory Core Plus Intermediate BondInstl | - | 10.44 | - | - | |
Victory International Institutional | - | 9.91 | - | - | |
Victory Nasdaq 100 Index Institutional | - | 8.17 | - | - | |
Victory Market Neutral Income I | - | 6.98 | - | - | |
Victory Government Securities Inst | - | 6.93 | - | - | |
Victory Value Institutional | - | 6.03 | - | - | |
Victory Income Stock Institutional | - | 6.01 | - | - | |
Victory Emerging Markets Institutional | - | 3.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MO MOST Missouris 529 Vanguard Inco | 1.64B | 6.83 | 0.53 | 3.45 | ||
NV USAA College Savings Plan In Col | 815.67M | 6.34 | 3.94 | 2.61 | ||
NY New Yorks 529 Program Direct Bon | 454.11M | 4.39 | -1.52 | 1.73 | ||
NV Vanguard 529 College Savings Plb | 355.48M | 4.36 | -1.54 | 1.68 | ||
NY New Yorks 529 Program Direct Inf | 270.71M | 4.98 | -0.65 | 2.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét