
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 57.410 | 67.990 | 10.580 |
Trái Phiếu | 61.990 | 65.480 | 3.490 |
Chuyển Đổi | 0.640 | 0.640 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.904 | 17.020 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.240 | 2.603 |
Giá trên doanh thu | 1.491 | 1.896 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.411 | 10.910 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.473 | 2.397 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.620 | 10.562 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 23.250 | 12.213 |
Công nghệ | 18.770 | 20.936 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 15.740 | 7.061 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 15.200 | 7.202 |
Dịch Vụ Tài Chính | 7.310 | 16.239 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.310 | 10.987 |
Công Nghiệp | 6.010 | 11.930 |
Tiện ích | 5.980 | 3.312 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.130 | 4.866 |
Năng lượng | 0.190 | 3.849 |
Bất Động Sản | 0.120 | 3.602 |
Số vị thế mua: 88
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - Alpha 10 MA Fd Y EUR | LU1009728756 | 9.48 | - | - | |
Nordea 1 - Emerg Mkt Select Bond HY EUR | LU1954560204 | 6.52 | - | - | |
Nordea 1 - US Corporate Stars Bd HY EUR | LU1954565856 | 5.85 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 5.73 | - | - | |
Nordea Corporate Bond I Kasvu | FI0008801303 | 4.88 | 2.421 | +0.03% | |
Nordea Euro Obligaatio A Kasvu | FI0008801451 | 4.59 | 0.446 | -0.02% | |
Nordea Pro Euro Obligaatio Kasvu | FI0008800370 | 4.55 | 23.692 | -0.01% | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 3.42 | - | - | |
Nordea Korko B K EUR | FI0008814611 | 3.02 | 11.398 | +0.01% | |
Alphabet A | US02079K3059 | 3.00 | 157.04 | -0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Premium Varainhoito G Malt K | 4.66B | 0.97 | 2.40 | - | ||
Nordea Maailma Osinko A K EUR | 3.51B | 4.19 | 9.25 | 7.22 | ||
Nordea Maailma Osinko I Tuotto | 3.51B | 4.31 | 10.01 | 7.98 | ||
Nordea Maailma Osinko I Kasvu | 3.51B | 4.31 | 10.01 | 7.97 | ||
Nordea Maailma Osinko B Tuotto | 3.51B | 4.28 | 9.85 | 7.81 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét