Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 119.680 | 119.680 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.640 | 0.640 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 59.226 | 52.673 |
Chính phủ | 32.925 | 22.360 |
Giấy Tờ Có Giá | 27.528 | 42.565 |
Tiền mặt | -20.315 | 7.565 |
Số vị thế mua: 65
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lansforsakringar Hypotek AB 1% | SE0014694659 | 13.25 | - | - | |
Sw 2Yr Nbk Future 12/2024 | - | 10.92 | - | - | |
Swedish 2 Year Stadshypotek Future Dec 24 | SE0022273892 | 10.92 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 0.5% | SE0013358439 | 6.96 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 0.5% | SE0013102043 | 5.75 | - | - | |
Swedish Covered Bond Corporation 0.25% | SE0015243415 | 4.45 | - | - | |
Stadshypotek AB 1% | SE0013883238 | 4.40 | - | - | |
Swedish Covered Bond Corporation 2% | SE0009383664 | 3.20 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 1% | SE0013101722 | 2.80 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 3% | SE0017780182 | 2.61 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Institusjonella Rante lang | 11.21B | 4.50 | 0.37 | 0.77 | ||
Nordea Institusjonella Rantefonden | 11.21B | 4.50 | 0.37 | 0.77 | ||
Nordea Bostadsobligation utd | 8.42B | 4.23 | 1.30 | 0.52 | ||
Nordea Bostadsobligationsfond icke | 8.42B | 4.23 | 1.30 | 0.52 | ||
Nordea Private Banking Rantepo utd | 7.62B | 4.50 | 0.88 | 0.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét