Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 120.000 | 120.000 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.710 | 0.710 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 48.695 | 47.440 |
Giấy Tờ Có Giá | 39.403 | 44.817 |
Chính phủ | 31.902 | 24.715 |
Tiền mặt | -20.711 | 9.574 |
Số vị thế mua: 62
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Sw 2Yr Stds Fut 6/2024 | SE0021093028 | 10.01 | - | - | |
Lansforsakringar Hypotek AB 1.25% | SE0011309244 | 9.83 | - | - | |
Sw 2Yr Nbk Future 6/2024 | SE0021091964 | 8.68 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 0.5% | SE0013102043 | 6.15 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 0.5% | SE0013358439 | 4.89 | - | - | |
Lansforsakringar Hypotek AB 1% | SE0014694659 | 4.86 | - | - | |
Stadshypotek Ab (Publ) 1% | SE0013883238 | 3.92 | - | - | |
Swedish Covered Bond Corporation 2% | SE0009383664 | 3.50 | - | - | |
Stadshypotek Ab (Publ) 1% | SE0012676690 | 3.38 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 1% | SE0013101722 | 3.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Institusjonella Rantefonden | 10.74B | -0.41 | -1.26 | 0.84 | ||
Nordea Institusjonella Rante lang | 10.74B | -0.41 | -1.26 | 0.84 | ||
Nordea Bostadsobligationsfond icke | 10.33B | 0.21 | -0.21 | 0.41 | ||
Nordea Bostadsobligation utd | 10.33B | 0.21 | -0.21 | 0.41 | ||
Nordea Private Banking Rantepo utd | 6.23B | -0.08 | -0.39 | 0.99 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét