Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 23.620 | 39.460 | 15.840 |
Trái Phiếu | 108.640 | 111.650 | 3.010 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 33.260 | 33.260 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.076 | 16.585 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.145 | 2.641 |
Giá trên doanh thu | 2.237 | 1.924 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.803 | 11.695 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.712 | 2.416 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.262 | 10.932 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.070 | 19.456 |
Công Nghiệp | 13.380 | 16.891 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.070 | 18.056 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.730 | 11.077 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.900 | 8.934 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.830 | 7.676 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.740 | 7.309 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.710 | 4.281 |
Tiện ích | 2.020 | 1.897 |
Bất Động Sản | 1.800 | 5.933 |
Năng lượng | 0.760 | 1.007 |
Số vị thế mua: 411
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea Oblgtnsfd Korta Plcrngr Y SEK Acc | LU2399693725 | 18.24 | - | - | |
Swedish 10 year Goverment Bond Future Mar 25 | SE0022275129 | 18.08 | - | - | |
Nordea Oblgtnsfd Krt Plcrngr II SEK Acc | LU2399693642 | 15.02 | - | - | |
Nordea SEK Instituutiokorko K SWE | FI0008813431 | 12.17 | 1,313.740 | +0.01% | |
Swedish 5 year Goverment Bond Future Mar 25 | SE0022275137 | 8.78 | - | - | |
Swedish 5 Year Swedbank Hypotek Future Mar 25 | SE0022873048 | 6.93 | - | - | |
Swedish 5 Year Stadshypotek Future Mar 25 | SE0022873055 | 6.91 | - | - | |
Nordea 1 - Alpha 10 MA Fd HY SEK | LU2399536973 | 6.24 | - | - | |
Sweden (Kingdom Of) 3.5% | SE0002829192 | 4.96 | - | - | |
Nordea 1 - Alpha 15 MA Fd HY SEK | LU2399536890 | 3.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Stratega 30 | 47.57B | 8.28 | 1.50 | 3.93 | ||
Nordea Inst Aktief Sverige icke-utd | 29.15B | 8.36 | -0.12 | 8.77 | ||
Nordea Institusjonella Aktie Sverig | 29.15B | 8.36 | -0.12 | 8.79 | ||
Nordea Stratega 50 | 27.06B | 11.38 | 3.31 | 6.01 | ||
Nordea Stratega 70 | 26.46B | 15.51 | 5.42 | 8.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét