Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 110.460 | 110.460 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 42.933 | 39.251 |
Doanh Nghiệp | 34.905 | 26.244 |
Chính phủ | 32.623 | 44.519 |
Tiền mặt | -10.461 | 20.963 |
Số vị thế mua: 48
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea Hypotek AB 3.5% | SE0013361284 | 12.25 | - | - | |
Lansforsakringar Hypotek AB 3.75% | SE0020354082 | 10.59 | - | - | |
Stadshypotek AB 1% | SE0013883238 | 9.83 | - | - | |
Swedish 2 Year Stadshypotek Future Dec 24 | SE0022273892 | 6.97 | - | - | |
Swedish 10 year Goverment Bond Future Dec 24 | SE0021666419 | 5.56 | - | - | |
Stadshypotek AB 1% | SE0012676690 | 5.28 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 1% | SE0013358413 | 4.99 | - | - | |
Sweden (Kingdom Of) 3.5% | SE0002829192 | 4.80 | - | - | |
Sweden (Kingdom Of) 2.25% | SE0004517290 | 3.00 | - | - | |
Ostersunds kommun 3.751% | SE0017780315 | 2.12 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Institusjonella Rante lang | 11.21B | 4.50 | 0.37 | 0.77 | ||
Nordea Institusjonella Rantefonden | 11.21B | 4.50 | 0.37 | 0.77 | ||
Nordea Bostadsobligationsfond icke | 8.42B | 4.23 | 1.30 | 0.52 | ||
Nordea Bostadsobligation utd | 8.42B | 4.23 | 1.30 | 0.52 | ||
Nordea Obligationsfond icke utd | 4.69B | 3.79 | -1.63 | 0.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét