Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 118.470 | 122.920 | 4.450 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 46.177 | 44.876 |
Giấy Tờ Có Giá | 39.126 | 39.201 |
Doanh Nghiệp | 33.167 | 25.391 |
Tiền mặt | -18.470 | 20.953 |
Số vị thế mua: 51
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Swedish 10 year Goverment Bond Future Sept 24 | SE0021094281 | 26.40 | - | - | |
Sweden (Kingdom Of) 3.5% | SE0002829192 | 11.52 | - | - | |
Stadshypotek AB 2% | SE0011062892 | 8.00 | - | - | |
Lansforsakringar Hypotek AB 3% | SE0018537086 | 5.02 | - | - | |
Lansforsakringar Hypotek AB 3.75% | SE0020354082 | 4.89 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 0.5% | SE0013102043 | 4.09 | - | - | |
Kommuninvest I Sverige AB 0.75% | SE0015660139 | 3.64 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 3.5% | SE0013361284 | 3.48 | - | - | |
Lansforsakringar Hypotek AB 1.5% | SE0012324341 | 3.35 | - | - | |
Danske Hypotek 3.5% | SE0020053767 | 3.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Institusjonella Rante lang | 10.97B | 3.62 | 0.33 | 0.72 | ||
Nordea Institusjonella Rantefonden | 10.9B | 3.62 | 0.33 | 0.72 | ||
Nordea Bostadsobligation utd | 8.06B | 3.57 | 1.17 | 0.46 | ||
Nordea Bostadsobligationsfond icke | 8.06B | 3.57 | 1.17 | 0.46 | ||
Nordea Private Banking Rantepo utd | 7.04B | 3.68 | 0.82 | 0.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét