
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 12.910 | 63.040 | 50.130 |
Trái Phiếu | 149.050 | 211.560 | 62.510 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.259 | 14.777 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 5.372 | 2.342 |
Giá trên doanh thu | 2.308 | 1.703 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.704 | 9.313 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.611 | 2.660 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.964 | 8.642 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 263.837 | 355.087 |
Chính phủ | 84.049 | 122.589 |
Giấy Tờ Có Giá | 29.531 | 29.531 |
Tiền mặt | -290.439 | 66.594 |
Doanh Nghiệp | 0.103 | 15.277 |
Số vị thế mua: 252
Số vị thế bán: 211
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - Flexible Fixed Income Y EUR | LU0915367220 | 19.18 | - | - | |
Nordea 1 - Alpha 15 MA Fd Y DKK | LU0881811409 | 18.33 | - | - | |
Nordea 1 - Alpha 10 MA Fd Y EUR | LU1009728756 | 13.16 | - | - | |
Nordea 1 - Balanced Income Fd Y EUR | LU1002950241 | 4.19 | - | - | |
Nordea 1 - Alpha 7 MA Fd Y DKK | LU1807525792 | 4.13 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 1% | DK0009547051 | 3.71 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future June 25 | - | 3.09 | - | - | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 3.01 | - | - | |
Euro Buxl Future June 25 | DE000F1B2NK9 | 2.97 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 1% | DK0004627809 | 2.86 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét