Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 25.000 | 78.410 | 53.410 |
Trái Phiếu | 159.720 | 172.960 | 13.240 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.916 | 14.697 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 5.703 | 2.384 |
Giá trên doanh thu | 2.462 | 1.342 |
Giá và dòng tiền mặt | 16.221 | 10.738 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.548 | 2.622 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.651 | 9.199 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 207.706 | 321.214 |
Chính phủ | 89.603 | 117.422 |
Giấy Tờ Có Giá | 30.254 | 30.254 |
Tiền mặt | -252.710 | 64.601 |
Doanh Nghiệp | 0.133 | 15.061 |
Số vị thế mua: 264
Số vị thế bán: 233
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - Flexible Fixed Income Y EUR | LU0915367220 | 18.32 | - | - | |
Nordea 1 - Alpha 15 MA Fd Y DKK | LU0881811409 | 18.29 | - | - | |
Nordea 1 - Alpha 10 MA Fd Y EUR | LU1009728756 | 12.73 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 1% | DK0009295222 | 4.47 | - | - | |
Nordea 1 - Alpha 7 MA Fd Y DKK | LU1807525792 | 4.19 | - | - | |
Nordea 1 - Balanced Income Fd Y EUR | LU1002950241 | 4.15 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 1% | DK0009543654 | 2.91 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 2.77 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 1% | DK0002045798 | 2.51 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 1% | DK0009522815 | 2.50 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét