Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 18.540 | 68.560 | 50.020 |
Trái Phiếu | 132.980 | 139.540 | 6.560 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.235 | 29.775 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.934 | 2.211 |
Giá trên doanh thu | 2.312 | 1.201 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.421 | 8.563 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.729 | 2.875 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.586 | 8.945 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 163.263 | 345.700 |
Chính phủ | 90.846 | 111.682 |
Tiền mặt | -194.188 | 60.276 |
Giấy Tờ Có Giá | 21.493 | 21.493 |
Doanh Nghiệp | 0.041 | 13.572 |
Số vị thế mua: 59
Số vị thế bán: 17
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future Mar 24 | DE000C7X7UK8 | 25.00 | - | - | |
Nordea 1 - Flexible Fixed Income Y EUR | LU0915367220 | 18.93 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future June 24 | - | 18.10 | - | - | |
Nordea 1 - Alpha 15 MA Fd Y DKK | LU0881811409 | 18.09 | - | - | |
Nordea 1 - Alpha 10 MA Fd Y EUR | LU1009728756 | 12.61 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 1% | DK0009540395 | 9.27 | - | - | |
Euro Buxl Future Mar 24 | DE000C7X7UN2 | 5.24 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future June 24 | - | 5.22 | - | - | |
Nordea 1 - Balanced Income Fd Y EUR | LU1002950241 | 4.16 | - | - | |
Nordea 1 - Alpha 7 MA Fd Y DKK | LU1807525792 | 4.14 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét