Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 118.360 | 121.720 | 3.360 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 49.316 | 40.385 |
Chính phủ | 44.291 | 41.430 |
Doanh Nghiệp | 24.756 | 25.029 |
Tiền mặt | -18.362 | 21.216 |
Số vị thế mua: 61
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Stadshypotek AB 2% | SE0011062892 | 20.32 | - | - | |
Swedish 2 year Nordea Bond Future Mar 25 | SE0022882395 | 11.10 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 0.5% | SE0013102043 | 9.08 | - | - | |
Lansforsakringar Hypotek AB 3.75% | SE0020354082 | 7.05 | - | - | |
Swedish 5 year Nordea Bond Future Mar 25 | SE0022882403 | 5.36 | - | - | |
Swedish 10 year Goverment Bond Future Mar 25 | SE0022275129 | 4.18 | - | - | |
Swedish Covered Bond Corporation 2% | SE0009383664 | 3.97 | - | - | |
Swedish Export Credit Corporation 3.018% | XS2764430208 | 3.78 | - | - | |
Volvo Treasury AB (publ) 4.46% | XS2711408513 | 3.72 | - | - | |
Swedish 2 year Goverment Bond Future Mar 25 | SE0022275111 | 3.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Institusjonella Rante lang | 11.18B | 2.90 | -0.05 | 0.60 | ||
Nordea Bostadsobligationsfond icke | 8.23B | 3.39 | 1.07 | 0.44 | ||
Nordea Bostadsobligation utd | 8.23B | 3.39 | 1.07 | 0.44 | ||
Nordea Private Banking Rantepo utd | 8.12B | 3.17 | 0.55 | 0.80 | ||
Nordea Obligationsfond icke utd | 4.49B | 1.22 | -2.25 | 0.04 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét