
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 116.190 | 124.610 | 8.420 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 43.016 | 69.574 |
Giấy Tờ Có Giá | 51.012 | 38.378 |
Doanh Nghiệp | 22.153 | 24.800 |
Tiền mặt | -16.181 | 18.651 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Stadshypotek AB 2% | SE0011062892 | 17.34 | - | - | |
Sw 2Yr Nbk Future 6/2025 | - | 13.63 | - | - | |
Sw 5Yr Nbk Future 6/2025 | - | 10.61 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 0.5% | SE0013102043 | 7.45 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 3% | SE0017780182 | 6.77 | - | - | |
Lansforsakringar Hypotek AB 3.75% | SE0020354082 | 6.13 | - | - | |
Swedish Covered Bond Corporation 2% | SE0009383664 | 4.82 | - | - | |
Swedish Covered Bond Corporation 4% | SE0021021631 | 3.61 | - | - | |
Stadshypotek AB 4% | SE0013884350 | 3.39 | - | - | |
Swedish Export Credit Corp. 3.018% | XS2764430208 | 3.30 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Institusjonella Rante lang | 12.78B | 0.35 | 1.67 | 0.45 | ||
Nordea Private Banking Rantepo utd | 7.99B | 0.38 | 1.87 | 0.64 | ||
Nordea Bostadsobligation utd | 7.84B | 0.56 | 2.22 | 0.43 | ||
Nordea Bostadsobligationsfond icke | 7.84B | 0.56 | 2.22 | 0.43 | ||
Nordea Obligationsfond utd | 4.42B | -0.40 | -0.17 | -0.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét