Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.670 | 2.720 | 0.050 |
Trái Phiếu | 99.420 | 99.420 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 78.238 | 25.728 |
Doanh Nghiệp | 20.951 | 73.674 |
Tiền mặt | 2.673 | 18.843 |
Chính phủ | 0.231 | 15.556 |
Số vị thế mua: 46
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
OBOS Boligkreditt AS 5.39% | NO0012918186 | 7.28 | - | - | |
Stadshypotek Ab (Publ) 5.25% | NO0013010363 | 6.78 | - | - | |
SSB Boligkreditt As 5.27% | NO0012810482 | 6.63 | - | - | |
Bustadkreditt Sogn og Fjordane AS 5.11% | NO0010895329 | 6.17 | - | - | |
Sparebank 1 Boligkreditt AS 5.23% | NO0013008672 | 6.05 | - | - | |
Storebrand Boligkreditt AS 5.48% | NO0010936917 | 5.85 | - | - | |
Sparebank 1 Boligkreditt AS 5.18% | NO0013121939 | 5.48 | - | - | |
Fana Sparebank Boligkreditt 5.37% | NO0012903451 | 5.15 | - | - | |
Verd Boligkreditt AS 5.23% | NO0012832791 | 4.92 | - | - | |
OIS NOK Pay 3.593% Spread 0% BofA Securities 2024-04-26 | - | 4.49 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Obligasjon III | 11.42B | 0.26 | 1.05 | 2.23 | ||
Nordea Kort Obligasjon III | 8.9B | 1.45 | 2.93 | 2.04 | ||
Nordea Kreditt | 8.8B | 1.81 | 3.20 | 2.53 | ||
Nordea Kort Obligasjon Pluss | 7.47B | 1.39 | 2.91 | 2.04 | ||
Nordea FRN Pensjon | 4.09B | 1.75 | 3.10 | 2.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét