Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.500 | 5.500 | 0.000 |
Chứng Khoán | 93.810 | 93.810 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.650 | 0.650 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.430 | 12.759 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.473 | 1.927 |
Giá trên doanh thu | 1.390 | 1.685 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.329 | 7.085 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.811 | 3.136 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.053 | 13.355 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.410 | 23.997 |
Dịch Vụ Tài Chính | 22.760 | 22.997 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.310 | 15.351 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.010 | 10.097 |
Công Nghiệp | 7.860 | 6.896 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.110 | 6.595 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.980 | 3.993 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.920 | 4.558 |
Tiện ích | 2.960 | 2.355 |
Bất Động Sản | 1.690 | 2.361 |
Số vị thế mua: 236
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea Kehittyvät Osakemarkkinat K EUR | FI0008808860 | 19.38 | 32.701 | -0.10% | |
Nordea 1 - Stable Emerg Mkts Eq Y EUR | LU1009761450 | 13.04 | - | - | |
Taiwan Semicon | TW0002330008 | 5.76 | 1,135.00 | +1.34% | |
Tencent Holdings | KYG875721634 | 3.02 | 383.40 | -1.03% | |
Samsung Electronics Co | KR7005930003 | 1.67 | 54,300 | 0.00% | |
Amundi Index MSCI Emerging Markets SRI UCITS | LU1861138961 | 1.45 | 53.92 | +0.54% | |
ICICI Bank | INE090A01021 | 1.12 | 1,200.45 | +0.36% | |
MediaTek | TW0002454006 | 0.92 | 1,465.00 | 0.00% | |
Alibaba | KYG017191142 | 0.85 | 82.20 | -3.07% | |
Meituan | KYG596691041 | 0.83 | 152.50 | -3.79% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Maailma Osinko I Tuotto | 3.43B | 19.93 | 7.08 | 8.57 | ||
Nordea Maailma Osinko I Kasvu | 3.43B | 19.93 | 7.08 | 8.57 | ||
Nordea Maailma Osinko B Tuotto | 3.43B | 19.75 | 6.92 | 8.41 | ||
Nordea Maailma Osinko B Kasvu | 3.43B | 19.75 | 6.92 | 8.41 | ||
Nordea Maailma Osinko A T EUR | 3.43B | 19.10 | 6.33 | 7.82 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét