Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.450 | 11.450 | 0.000 |
Chứng Khoán | 67.460 | 67.460 | 0.000 |
Ưu Đãi | 21.090 | 21.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.019 | 10.796 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.399 | 1.562 |
Giá trên doanh thu | 0.567 | 1.063 |
Giá và dòng tiền mặt | 2.160 | 4.228 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.372 | 5.785 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.603 | 13.277 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 33.080 | 15.422 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 17.800 | 8.748 |
Tiện ích | 16.090 | 14.943 |
Công Nghiệp | 11.400 | 12.078 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.560 | 20.723 |
Năng lượng | 4.490 | 9.348 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 3.850 | 10.176 |
Bất Động Sản | 2.390 | 5.042 |
Chăm sóc Sức khỏe | 1.420 | 4.270 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.910 | 2.763 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nomura Brazil Equity Mother | - | 98.67 | - | - | |
Cash And Cash Equivalent | - | 1.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nomura Foreign Equity Index Fund MS | 933.65B | 29.48 | 19.02 | 13.06 | ||
Nomura Nomu Wrap Fund Neutral | 521.8B | 10.96 | 7.38 | 5.26 | ||
Nomura India Equity | 516.34B | 14.14 | 14.77 | 9.88 | ||
Nomura Wld Sector Ser Wld SC Equity | 454.7B | 51.94 | 31.33 | 25.66 | ||
Nomura DC Foreign Equity Index Fund | 416.91B | 29.48 | 19.02 | 13.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét