Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.220 | 37.810 | 34.590 |
Chứng Khoán | 81.070 | 86.990 | 5.920 |
Trái Phiếu | 16.690 | 39.320 | 22.630 |
Chuyển Đổi | 0.690 | 0.690 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.040 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.895 | 16.303 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.140 | 2.386 |
Giá trên doanh thu | 1.404 | 1.639 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.829 | 9.935 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.335 | 2.454 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.183 | 10.637 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.040 | 19.967 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.130 | 14.636 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.690 | 12.897 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.810 | 11.059 |
Công Nghiệp | 8.910 | 12.443 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.690 | 6.883 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.890 | 7.869 |
Năng lượng | 3.240 | 3.985 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.620 | 5.884 |
Bất Động Sản | 1.750 | 3.203 |
Tiện ích | 1.220 | 2.966 |
Số vị thế mua: 64
Số vị thế bán: 36
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Robeco QI Glb Dev Sust Enh Idx Eqs Z € | LU0984339456 | 15.05 | - | - | |
Robeco BP US Premium Equities Z € | LU0834378985 | 14.26 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future June 24 | - | 10.09 | - | - | |
Robeco Euro Credit Bonds Z € | LU0357605475 | 8.91 | - | - | |
Robeco Sustainable Glbl Stars Eqs Z EUR | LU0579356428 | 8.56 | - | - | |
Robeco High Yield Bonds ZH € | LU0301741434 | 7.71 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future Mar 24 | - | 6.62 | - | - | |
Robeco QI Global Value Equities Z EUR | LU1058971620 | 5.77 | - | - | |
Robeco QI Global Multi-Factor Eqs G € | NL0011354873 | 5.47 | - | - | |
iShares Emerging Markets Local Government Bond UCI | IE00B5M4WH52 | 4.05 | 34.97 | +0.53% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NL0010366407 | 3.8B | 11.56 | 11.28 | 13.39 | ||
Robeco Customized Quant Emerging Ma | 1.42B | 6.25 | 0.03 | 6.94 | ||
NL0010220828 | 514.25M | 5.58 | 2.80 | 4.94 | ||
Robeco Global Conservative Equities | 252.4M | 6.79 | 12.23 | 9.96 | ||
Robeco ONE Defensief | 144.77M | 2.52 | -0.21 | 2.90 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét