Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.740 | 4.740 | 0.000 |
Chứng Khoán | 92.960 | 92.960 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.310 | 2.310 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.372 | 15.249 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.707 | 1.744 |
Giá trên doanh thu | 1.027 | 1.681 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.276 | 7.187 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.772 | 5.155 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 4.302 | 5.470 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 33.100 | 31.810 |
Năng lượng | 12.690 | 5.748 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.360 | 14.036 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.430 | 4.488 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.020 | 6.655 |
Công Nghiệp | 7.360 | 10.723 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.120 | 12.156 |
Bất Động Sản | 6.130 | 9.225 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.440 | 5.618 |
Tiện ích | 0.360 | 7.821 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nikko Australia Equity Mother | - | 97.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nikko Global Robotics Equity Div 2Y | 561.39B | 17.97 | 17.05 | - | ||
Nikko Global Robotics Equity Div 1Y | 455.79B | 18.33 | 16.88 | - | ||
Listed Index JPX-Nikkei Index 400 | 424.12B | 15.51 | 12.44 | 9.55 | ||
JP90C000HUK6 | 395.6B | -5.39 | -18.42 | - | ||
Nikko Index Fund 225 | 292.8B | 18.09 | 12.20 | 10.55 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét