Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.230 | 9.320 | 8.090 |
Trái Phiếu | 40.740 | 40.740 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 56.670 | 56.670 | 0.000 |
Khác | 1.370 | 1.370 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 74.388 | 36.817 |
Chính phủ | 17.604 | 74.540 |
Phái sinh | -0.088 | 4.359 |
Tiền mặt | 1.313 | 5.442 |
Số vị thế mua: 89
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
New Zealand Local Government Funding Agency Ltd 2% | NZLGFDT016C5 | 4.62 | - | - | |
Housing New Zealand Limited 1.534% | NZHNZD0935L6 | 4.10 | - | - | |
Insurance Australia Group Ltd 150638 5.32 Cb | - | 3.38 | - | - | |
New Zealand Local Government Funding Agency Ltd 3% | NZLGFDT019C9 | 3.23 | - | - | |
Westpac New Zealand Ltd 160932 6.19 Cb | - | 3.07 | - | - | |
Housing New Zealand Limited 3.42% | NZHNZD0628L7 | 2.80 | - | - | |
Dunedin City Treasury 101033 4.966 Lb | - | 2.71 | - | - | |
Chorus Ltd 061228 6.38 Cb | - | 2.47 | - | - | |
Westpac New Zealand Ltd 140234 6.73 Cb | - | 2.42 | - | - | |
Air New Zealand Ltd Sydney Branch 250529 6.50 Cb | - | 2.41 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nikko AM Global Bond Fund | 281.2M | 3.66 | -1.10 | 2.44 | ||
Nikko AM NZ Bond Fund | 176.73M | 5.14 | 1.82 | 3.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét