Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.460 | 2.590 | 2.130 |
Trái Phiếu | 61.680 | 77.350 | 15.670 |
Chuyển Đổi | 37.870 | 37.870 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 62.643 | 74.910 |
Doanh Nghiệp | 50.338 | 37.932 |
Phái sinh | 1.861 | 4.665 |
Tiền mặt | 0.730 | 4.970 |
Số vị thế mua: 101
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
New Zealand Local Government Funding Agency Ltd 2.75% | NZLGFDT016C5 | 10.37 | - | - | |
New Zealand (Government Of) 4.25% | NZGOVDT534C4 | 8.79 | - | - | |
New Zealand (Government Of) 1.75% | NZGOVDT541C9 | 6.67 | - | - | |
New Zealand Local Government Funding Agency Ltd 4.5% | NZLGFDT020C7 | 4.85 | - | - | |
New Zealand Local Government Funding Agency Ltd 1.5% | NZLGFDT017C3 | 4.67 | - | - | |
New Zealand (Government Of) 4.5% | NZGOVDT535C1 | 3.93 | - | - | |
Housing New Zealand Limited 1.534% | NZHNZD0935L6 | 3.32 | - | - | |
New Zealand (Government Of) 2% | NZGOVDT532C8 | 3.27 | - | - | |
Dunedin City Treasury 101033 4.966 Lb | - | 2.80 | - | - | |
Kommunalbanken AS 1.25% | NZKBNDT012C0 | 2.70 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nikko AM NZ Corporate Bond Fund | 390.53M | 6.96 | 3.22 | 3.68 | ||
Nikko AM Global Bond Fund | 281.2M | 2.78 | -1.39 | 2.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét