Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.740 | 0.740 | 0.000 |
Chứng Khoán | 7.060 | 7.060 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Ưu Đãi | 92.150 | 92.150 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.204 | 10.614 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.001 | 1.021 |
Giá trên doanh thu | 0.467 | 0.614 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.485 | 3.922 |
Tỷ suất Cổ tức | 7.512 | 7.178 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.656 | 11.639 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 93.260 | 91.965 |
Tiện ích | 6.000 | 7.165 |
Năng lượng | 0.730 | 0.861 |
Số vị thế mua: 118
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AltaGas Ltd Cum Red Pfd Registered Shs Series -G- | - | 5.67 | - | - | |
Brookfield Asset Management Inc Cum Red Pref Registered Shs -A- Series -37- | - | 5.56 | - | - | |
Power Financial Corp 5.1 % Non Cum 1st Pfd Shs Series L | - | 5.06 | - | - | |
Canadian Utilities Ltd Cum Red Second Pfd Shs Series -BB- | - | 4.38 | - | - | |
Great-West Lifeco Inc | - | 3.86 | - | - | |
BCE Inc Cum Red 1st Pfd Shs Series -AQ- | - | 3.68 | - | - | |
Fortis Inc Cum Red First Pfd Shs Series -J- | - | 3.42 | - | - | |
First National Financial Corp Cum Pfd Shs A Series 1 | - | 2.54 | - | - | |
Fairfax Financial Holdings Ltd | - | 2.54 | - | - | |
TC Energy Corp First Cum Red Pfd Shs Series -7- Fltg Rt 0% | - | 2.53 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét