
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.510 | 2.510 | 0.000 |
Trái Phiếu | 68.450 | 68.450 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 15.070 | 15.070 | 0.000 |
Khác | 13.970 | 13.970 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 55.660 | 42.554 |
Chính phủ | 27.861 | 25.990 |
Tiền mặt | 2.508 | 7.593 |
Số vị thế mua: 72
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2024 3 | - | 20.45 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 14 | - | 20.03 | - | - | |
XI'AN HI-TECH HOLDING CO.,LTD. 2023 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 4 | - | 9.97 | - | - | |
YICHANG TRANSPORTATION TOURISM INDUSTRY DEVELOPMENT GROUP CO.,LTD. 2024 CP1 | - | 9.88 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 15 | - | 7.83 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 2.12 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 1.40 | - | - | |
QINGDAO SENTURY TIRE CO., LTD. BOND | - | 0.65 | - | - | |
GUANGXI LIUGONG MACHINERY CO.,LTD. BOND | - | 0.58 | - | - | |
JIAJIAYUE GROUP CO., LTD. BOND | - | 0.45 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
New China Huoqi Tianli MMkt Fund A | 15.88B | 0.34 | 1.95 | 2.59 | ||
New China Huoqi Tianli MMkt Fund B | 15.88B | 0.40 | 2.05 | - | ||
New China Yiruobao MMkt Fd A | 6.13B | 0.27 | 1.55 | 2.30 | ||
New China FengLi Bd A | 902.17M | 0.15 | 2.75 | - | ||
New China FengLi Bd C | 902.17M | 0.06 | 2.41 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét