Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.660 | 38.530 | 26.870 |
Chứng Khoán | 44.490 | 55.590 | 11.100 |
Trái Phiếu | 38.220 | 48.090 | 9.870 |
Chuyển Đổi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Ưu Đãi | 2.940 | 2.940 | 0.000 |
Khác | 2.530 | 2.540 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.967 | 15.240 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.517 | 2.117 |
Giá trên doanh thu | 1.818 | 1.575 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.793 | 8.712 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.272 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.259 | 12.277 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 28.330 | 12.767 |
Công nghệ | 15.230 | 17.911 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.570 | 16.661 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.110 | 11.206 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.370 | 7.957 |
Công Nghiệp | 8.090 | 12.471 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.480 | 6.784 |
Năng lượng | 3.280 | 5.332 |
Tiện ích | 1.980 | 3.857 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.640 | 6.171 |
Bất Động Sản | -0.060 | 2.747 |
Số vị thế mua: 59
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vidrala | ES0183746314 | 8.14 | 99.000 | +3.45% | |
Caixabank S.A. | ES0840609012 | 6.32 | - | - | |
JPMorgan Funds - EU Government Bond Fund I acc - E | LU0355584201 | 4.71 | 118.373 | +0.34% | |
MFS Meridian Funds - Contrarian Value I1 EUR | LU1985812830 | 4.05 | 219.440 | +0.92% | |
Candriam Bonds Euro Short Term Class S EUR Cap | LU1184248083 | 3.71 | 1,592.380 | +0.19% | |
PIMCO GIS Emerg Mkts Opps Ins EUR PH Acc | IE00BHHLPK96 | 3.70 | - | - | |
Schroder ISF EURO Corp Bd IZ Acc EUR | LU1078767826 | 3.59 | - | - | |
Nordea 1 - European Covered Bond Fund BI EUR | LU0539144625 | 3.58 | 14.276 | +0.24% | |
JPMorgan Funds - US Short Duration Bond Fund I acc | LU0562248236 | 3.40 | 126.987 | +0.06% | |
MFS Meridian Funds - Emerging Markets Debt Fund I1 | LU0219455952 | 3.28 | 274.480 | +0.25% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Torrenova de Inversiones SICAV SA | 1.01B | 3.88 | 1.35 | 1.35 | ||
Cartera Bellver SICAV S.A. | 461.13M | 3.97 | 1.37 | 2.56 | ||
Lluc Valores SICAV S.A. | 413.96M | 6.11 | 3.41 | 5.20 | ||
March Cartera Conservadora FI | 268.56M | 4.81 | 1.01 | 1.17 | ||
March Cartera Moderada FI | 178.41M | 6.61 | 0.47 | 1.98 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét