
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 22.080 | 22.080 | 0.000 |
Chứng Khoán | 38.420 | 43.700 | 5.280 |
Trái Phiếu | 26.950 | 26.950 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.460 | 4.460 | 0.000 |
Khác | 8.100 | 8.100 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.410 | 12.090 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.545 | 1.637 |
Giá trên doanh thu | 1.680 | 1.613 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.383 | 8.732 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.998 | 4.117 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.288 | 10.538 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Truyền Thông | 13.770 | 10.974 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.260 | 10.646 |
Vật Liệu Cơ Bản | 12.070 | 11.427 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.940 | 5.678 |
Bất Động Sản | 8.920 | 19.568 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.850 | 9.217 |
Công nghệ | 8.610 | 9.260 |
Năng lượng | 7.590 | 2.347 |
Dịch Vụ Tài Chính | 7.030 | 21.444 |
Công Nghiệp | 6.430 | 6.107 |
Tiện ích | 3.550 | 1.330 |
Số vị thế mua: 49
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Foord Global Equity (Lux) B | LU1089178658 | 19.03 | - | - | |
Foord SICAV Foord International Fund B | LU0914416242 | 18.95 | 49.341 | +0.35% | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 31/03/29 1.875% | ZAG000137191 | 6.29 | - | - | |
NewGold Debentures | ZAE000060067 | 5.33 | 49,928 | -0.34% | |
Sasol Financing USA LLC 4.5% | XS2546248373 | 4.46 | - | - | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 28/02/33 1.875% | ZAG000125998 | 4.01 | - | - | |
R210 2.6% 310328 | - | 2.45 | - | - | |
Prosus | NL0013654783 | 2.42 | 45.77 | +1.51% | |
R2032 8.25% 310332 | - | 2.08 | - | - | |
Rsa R2037 8.5% 31/01/2037 | - | 2.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nedgroup Investments Core DiversifB | 27.07B | 1.57 | 10.13 | 8.35 | ||
Nedgroup Investments Core DiversifC | 27.07B | 1.55 | 9.94 | 8.16 | ||
Nedgroup Inv Core Diversified B2 | 27.07B | 14.11 | 9.22 | 8.60 | ||
Nedgroup Investments Global EquiB2 | 17.47B | 4.75 | 13.31 | 14.21 | ||
Nedgroup Investments Global EquityA | 17.47B | 4.72 | 12.86 | 13.75 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét