Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.08 | 6.51 | 4.43 |
Chứng Khoán | 93.66 | 93.67 | 0.01 |
Trái Phiếu | 3.25 | 3.58 | 0.33 |
Chuyển Đổi | 0.02 | 0.02 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.02 | 0.02 | 0.00 |
Khác | 0.97 | 0.97 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.98 | 16.48 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.92 | 2.43 |
Giá trên doanh thu | 1.36 | 1.87 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.23 | 10.81 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.88 | 2.51 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.06 | 10.90 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.71 | 17.07 |
Công nghệ | 16.98 | 18.77 |
Công Nghiệp | 13.51 | 13.02 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.62 | 10.55 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.98 | 11.90 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.26 | 7.34 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.70 | 6.49 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.56 | 5.51 |
Bất Động Sản | 4.35 | 3.74 |
Năng lượng | 4.30 | 3.97 |
Tiện ích | 3.04 | 4.42 |
Số vị thế mua: 35
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Legal & General UK Index Trust C Acc | GB00BG0QPJ30 | 10.76 | 4.28 | -0.09% | |
CF Lindsell Train UK Equity Acc | GB00B18B9X76 | 9.04 | 5.33 | -0.46% | |
Findlay Park American GBP Unhedged | IE00BWY58M24 | 8.58 | 187.880 | -0.23% | |
Hermes Asia Ex Japan Equity Fund F GBP Acc | IE00B8449Z10 | 6.42 | 3.575 | -0.31% | |
First State Asia Focus Fund Class B Acc GBP | GB00BWNGXJ86 | 6.15 | 2.437 | +0.60% | |
Dodge & Cox Worldwide US Stock Fund A GBP | IE00B50M4X14 | 5.80 | 65.390 | +0.32% | |
abrdn American Equity Tracker N Acc | GB00BDFZ7321 | 5.79 | - | - | |
Jupiter UK Special Situations I Acc | GB00B4KL9F89 | 5.41 | 3.47 | -0.19% | |
BlackRock European Dynamic Fund FD Accumulation | GB00BCZRNN30 | 5.14 | 3.05 | -0.21% | |
Invesco Perpetual European Equity Fund Z Acc | GB00B8N44J10 | 5.00 | 6.11 | -0.37% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MyFolio Market III Retail Platform | 2.25B | 8.02 | 3.01 | 5.49 | ||
MyFolio Market III Inst Acc | 2.28B | 7.99 | 3.02 | 5.57 | ||
MyFolio Market III Retail Acc | 2.28B | 7.72 | 2.67 | 5.10 | ||
International Trust | 1.71B | 6.27 | 12.61 | 12.60 | ||
Standard Life Small Inst S Acc | 951.83M | 7.16 | -6.43 | 10.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét