Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.64 | 53.33 | 44.69 |
Trái Phiếu | 90.50 | 90.50 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.86 | 0.86 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 29.99 | 13.34 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.55 | 1.67 |
Giá trên doanh thu | 3.93 | 1.46 |
Giá và dòng tiền mặt | 17.70 | 7.95 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.34 | 3.58 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.53 | 13.41 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 89.55 | 44.97 |
Phái sinh | -0.39 | 9.55 |
Tiền mặt | 8.24 | 13.92 |
Chính phủ | 1.68 | 22.29 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.07 | 28.28 |
Số vị thế mua: 484
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UniCredit S.p.A. 5.86% | - | 0.91 | - | - | |
UBS AG 5.13% | CH0244100266 | 0.79 | - | - | |
Ck Hutchison International 24 Ltd. 5.38% | - | 0.75 | - | - | |
AIB Group PLC 2.88% | XS2230399441 | 0.68 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 5.02% | - | 0.68 | - | - | |
Leasys Italia S.p.A 4.38% | XS2563348361 | 0.59 | - | - | |
Societe Generale S.A. 1% | FR0014000OZ2 | 0.59 | - | - | |
BPCE SA 4.5% | - | 0.57 | - | - | |
Commerzbank AG 4% | DE000CZ45V25 | 0.55 | - | - | |
RCI Banque S.A. 3.75% | FR001400P3D4 | 0.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Muzinich Credit Opps Supra Instl | 162.86M | 0.14 | -0.24 | 2.90 | ||
Muzinich Credit Opps Instl | 95.77M | 0.02 | -0.35 | - | ||
Muzinich US High Yield Corp Bond Sl | 45.06M | 2.62 | 0.63 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét