Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.24 | 67.68 | 58.44 |
Trái Phiếu | 89.73 | 89.73 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 1.03 | 1.03 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 88.00 | 42.11 |
Phái sinh | -0.82 | 8.92 |
Chính phủ | 5.68 | 21.62 |
Tiền mặt | 5.00 | 12.75 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.12 | 29.46 |
Số vị thế mua: 266
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills 0% | - | 5.06 | - | - | |
Blackrock European CLO XV DAC | XS2952452980 | 1.12 | - | - | |
Inversiones CMPC SA 6.13% | - | 0.76 | - | - | |
SK Hynix Inc. 6.5% | - | 0.74 | - | - | |
Plains All American Pipeline L.P. 3.55% | - | 0.74 | - | - | |
Galaxy Pipeline Assets Bidco Ltd. 2.63% | XS2249741245 | 0.72 | - | - | |
Mizuho Financial Group Inc. 5.58% | - | 0.71 | - | - | |
First Abu Dhabi Bank P.J.S.C 6.32% | XS2676777605 | 0.68 | - | - | |
Indofood Cbp Sukse | XS2349180104 | 0.68 | - | - | |
Bharti Airtel Ltd. 3.25% | - | 0.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Muzinich Low Duration Supra Instl | 1.2B | 6.30 | 3.39 | - | ||
Muzinich Credit Opps Instl | 90.82M | 4.20 | 0.84 | 3.24 | ||
Muzinich US High Yield Corp Bond Sl | 56.89M | 7.65 | 1.52 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét