
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 42.490 | 43.340 | 0.850 |
Trái Phiếu | 57.740 | 57.740 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.960 | 0.960 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.080 | 1.080 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.336 | 15.109 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.215 | 2.121 |
Giá trên doanh thu | 0.886 | 1.477 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.592 | 9.243 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.047 | 2.977 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.275 | 10.074 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.550 | 17.168 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 14.770 | 8.096 |
Công Nghiệp | 12.870 | 14.805 |
Công nghệ | 11.140 | 15.923 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.740 | 6.123 |
Tiện ích | 8.670 | 4.475 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.900 | 11.987 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.280 | 11.558 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.020 | 6.086 |
Bất Động Sản | 4.770 | 2.786 |
Năng lượng | 3.280 | 4.604 |
Số vị thế mua: 126
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
France (Republic Of) 0% | FR0128537208 | 10.52 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128379494 | 10.47 | - | - | |
Futuro S&P500 Emini Fut Mar25 Esh5 | - | 9.21 | - | - | |
Spain 3.1 30-Jul-2031 | ES0000012N43 | 8.44 | 101.770 | +0.24% | |
Euro Schatz Future Mar 25 | DE000F01NAF4 | 4.78 | - | - | |
Futuro Ftse 100 Idx Fut Mar25 Z H5 | - | 2.11 | - | - | |
Futuro Stoxx Europe 600 Mar25 Sxoh5 | - | 2.04 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 2.01 | - | - | |
Euro Bund Future Mar 25 | DE000F01NAD9 | 1.61 | - | - | |
Futuro S&P Smcap600emini Mar25 Gnh5 | - | 1.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mutuafondo Estrategia Global FIL | 266.13M | 0.66 | 2.59 | 1.80 | ||
Patrimonio Global FI | 172.05M | 0.98 | 2.68 | 2.50 | ||
Mutuafondo Tecnologico A FI | 143.55M | 1.92 | 13.19 | 16.18 | ||
Mutuafondo Fondos A FI | 138.07M | 3.51 | 10.30 | 8.52 | ||
Mutuafondo Espana A FI | 114.45M | 5.43 | 12.01 | 6.00 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét