Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.770 | 10.580 | 0.810 |
Trái Phiếu | 89.960 | 89.960 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 46.801 | 62.198 |
Doanh Nghiệp | 43.908 | 32.384 |
Tiền mặt | 7.410 | 5.236 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.614 | 2.229 |
Số vị thế mua: 244
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Goldman Sachs Finance Corp. International Ltd. | XS2093993009 | 2.70 | - | - | |
Czech (Republic of) | CZ0001004253 | 1.98 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. | XS1569783613 | 1.84 | - | - | |
Iceland (Republic Of) | IS0000019321 | 1.64 | - | - | |
Serbia (Republic Of) | RSMFRSD89592 | 1.43 | - | - | |
European Investment Bank | XS1622379698 | 1.29 | - | - | |
Serbia (Republic Of) | RSMFRSD55940 | 1.28 | - | - | |
Deutsche Bank AG | XS2133327168 | 1.21 | - | - | |
DekaBank Deutsche Girozentrale | DE000DK0KVR1 | 1.00 | - | - | |
MFB Magyar Fejlesztesi Bank Zartkoruen Mukodo Reszvenytarsasag | HU0000357892 | 0.99 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Weltzins INVEST P | 1.22B | 5.97 | 2.27 | 1.86 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét