Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 6.020 | 20.020 | 14.000 |
| Chứng Khoán | 12.760 | 19.360 | 6.600 |
| Trái Phiếu | 78.290 | 78.320 | 0.030 |
| Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
| Khác | 2.900 | 2.900 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 12.533 | 16.938 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 1.863 | 2.525 |
| Giá trên doanh thu | 0.685 | 1.899 |
| Giá và dòng tiền mặt | 4.610 | 10.167 |
| Tỷ suất Cổ tức | 5.397 | 2.408 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.378 | 10.737 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Chăm sóc Sức khỏe | 36.600 | 11.194 |
| Công Nghiệp | 22.140 | 12.875 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 21.440 | 6.996 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 21.410 | 6.988 |
| Bất Động Sản | 10.610 | 2.610 |
| Tiện ích | 10.460 | 3.185 |
| Năng lượng | -1.450 | 4.120 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | -2.040 | 11.746 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | -4.130 | 7.949 |
| Công nghệ | -7.130 | 20.105 |
| Dịch Vụ Tài Chính | -7.900 | 16.234 |
Số vị thế mua: 60
Số vị thế bán: 3
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Obligaciones Tf 5,15% Ot28 Eur | ES00000124C5 | 31.74 | 108.54 | -0.15% | |
| Ultra US Treasury Bond Future Dec 25 | - | 5.93 | - | - | |
| iShares $ Treasury Bond 20+yr UCITS ETF USD (Acc) | IE00BFM6TC58 | 4.42 | 4.76 | -0.21% | |
| Bank of America Corp. 1.78% | XS1602547264 | 2.77 | - | - | |
| Gestamp Automocion S A 3.25% | XS1814065345 | 2.76 | - | - | |
| Caixabank S.A. 1.13% | ES0213307061 | 2.59 | - | - | |
| Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA 0.38% | XS2079713322 | 2.54 | - | - | |
| Italy 4.35 01-Nov-2033 | IT0005544082 | 2.37 | 108.590 | -0.37% | |
| iShares Euro Government Bond 15-30Yr UCITS | IE00B1FZS913 | 2.31 | 170.92 | -0.72% | |
| United States Treasury Bonds 1.63% | - | 1.96 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ES0108232002 | 145.88M | 2.45 | 12.14 | - | ||
| ES0108240005 | 51.03M | 2.39 | 7.08 | - | ||
| ES0164691034 | 25.14M | -3.75 | 2.06 | - | ||
| IF Global Management FI | 18.23M | 4.09 | 9.26 | - | ||
| ES0182838005 | 17.83M | 11.54 | 4.76 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét