
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.490 | 18.180 | 16.690 |
Chứng Khoán | 41.480 | 41.490 | 0.010 |
Trái Phiếu | 40.010 | 47.590 | 7.580 |
Chuyển Đổi | 0.620 | 0.620 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 16.300 | 16.330 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.138 | 16.189 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.319 | 2.414 |
Giá trên doanh thu | 2.018 | 1.814 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.015 | 9.832 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.461 | 2.492 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.940 | 10.650 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.610 | 16.458 |
Công nghệ | 18.980 | 18.923 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.070 | 11.886 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.610 | 7.533 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.700 | 11.865 |
Công Nghiệp | 9.410 | 12.372 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.490 | 7.487 |
Bất Động Sản | 5.270 | 2.794 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.150 | 7.059 |
Tiện ích | 1.900 | 3.209 |
Năng lượng | 1.790 | 4.882 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - US Research Enhance | IE00BF4G7076 | 9.28 | 59.57 | -0.03% | |
BSF Sustainable FxIncStrats X2 EUR | LU0544632515 | 9.12 | - | - | |
Franklin European Ttl Ret S (acc) EUR | LU2922700468 | 7.14 | - | - | |
Schroder International Selection Fund US Large Cap | LU0134343796 | 6.87 | 564.585 | +0.55% | |
North America Sust Eq B EUR Acc | IE00BFZZMV90 | 6.40 | - | - | |
Eleva Eurp Selection I2 EUR acc | LU1140883403 | 5.81 | - | - | |
New Wld Idxd Glbl Aggt Ex$SctsdBdBEURAcc | IE000CUIOGQ9 | 5.36 | - | - | |
PIMCO GIS Global Bond ESG Instl EURH Acc | IE00BYXVX196 | 5.26 | - | - | |
Goldman Sachs Green Bond-Z Cap EUR | LU1365052973 | 4.72 | - | - | |
JPM Aggregate Bond X (acc) EURH | LU0958694753 | 4.13 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kronos MSP Balanced I Cap | 2.79B | -4.88 | 1.19 | 2.00 | ||
Kronos MSP Balanced I Cap EUR hedge | 2.79B | -4.89 | 1.19 | 1.74 | ||
Kronos MSP Balanced S Cap | 2.79B | -4.75 | 1.64 | 2.46 | ||
NN L Global Sustainable Equity I Ca | 1.43B | -12.66 | 3.95 | 8.99 | ||
NN L Global Sustainable Equity Z Ca | 1.43B | -12.49 | 15.89 | 13.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét