Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.770 | 8,976.200 | 8,969.430 |
Chứng Khoán | 28.370 | 29.650 | 1.280 |
Trái Phiếu | 46.540 | 48.550 | 2.010 |
Chuyển Đổi | 1.670 | 1.670 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Khác | 16.520 | 16.530 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.347 | 14.632 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.128 | 2.136 |
Giá trên doanh thu | 1.634 | 1.517 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.622 | 9.052 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.934 | 3.207 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.564 | 10.057 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.560 | 19.124 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.000 | 15.611 |
Công Nghiệp | 14.380 | 12.168 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.300 | 13.417 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.940 | 9.057 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.610 | 6.559 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.910 | 9.624 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.770 | 5.578 |
Năng lượng | 2.520 | 4.958 |
Tiện ích | 2.030 | 4.526 |
Bất Động Sản | 1.980 | 4.593 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lyxor UK Government Bond 0-5Y (DR) UCITS - Dist-GB | LU1439943090 | 10.58 | 16.90 | +0.18% | |
Lyxor UCITS Iboxx GBP Gilts | LU1407892592 | 7.98 | 119.73 | +0.70% | |
Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class I | LU0750223959 | 7.15 | 9.090 | +0.33% | |
Invesco Sterling Bond Z GBP QD | LU1775982082 | 7.07 | - | - | |
iShares Core GBP Corporate Bond UCITS | IE00B00FV011 | 6.94 | 122.28 | +0.52% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In | IE00B3BMD843 | 6.81 | 11.360 | +0.44% | |
WisdomTree Physical Gold - GBP Daily Hedged | JE00B7VG2M16 | 4.59 | 1,197.00 | -0.36% | |
Lyxor/Tiedemann Arbitrage Strat SI GBP | IE00BNK9T661 | 4.15 | - | - | |
Algebris Financial Credit ID GBP Inc | IE00B8DD4P49 | 4.11 | - | - | |
Lyxor/Sandler US Equity SI GBP | IE00BFWY8B17 | 4.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Multi Asset Balanced Fund A USD Can | 2.26M | 4.33 | 2.65 | 4.70 | ||
Multi Asset Balanced Fund B USD Acc | 2.66M | 4.28 | 2.22 | 4.42 | ||
Multi Asset Growth Fund B USD Acc N | 5.87M | 6.34 | 4.34 | 6.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét